Mã: TS11
KT: 0.45m x 1m8 x 0.45m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS15
KT: 1m2 x 1m1 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS14
KT: 1m2 x 1m9 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS13
KT: 0.5m x 0.75m x 0.3m
CL:
Mã: TS12
KT: 0.6m x 1m8 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS10
KT: 0.6m x 1m8 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS08
KT: 0.6m x 1m8 x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS06
KT: 0.6m x 1m85 x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS05
KT: 0.6m x 1m85 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS04
KT: 0.6m x 1m8 x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS03
KT: 1m2 x 1m9 x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TS02
KT: 1m2 x 0.9m x 0.3m
CL: Gỗ công nghiệp MDF