Mã: BLV65
KT: 1m2x 1m6 x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV62
KT: 1m2 x 1m6 x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV58
KT: 1m6x 0.95m x 0.65m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV55
KT: 1m6 x 1m9 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV44
KT: 1m x 0.75m x 0.5m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV52
KT: 1m x 1m5 x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV52
KT: 1m2 x 1m95 x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV48
KT: 1m4 x 0.75m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV51
KT: 1m4 x 0.75m x 0.5m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV39
KT: 1m4 x 0.75m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV33
KT:
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV47
KT: 1m x 0.75m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV36
KT: 1m2 x 0.95m x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV38
KT: 1m4 x 0.75m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV35
KT:
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV34
KT: 1m x 1m7 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV32
KT: 1m2 x 1m8 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV29
KT: 1m x 1.7m x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV28
KT: 1m4 x 0.75m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV27
KT: 1m4 x 1m35 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV26
KT: 1m4 x 1m25 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV25
KT:
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV24
KT:
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV23
KT:
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV15
KT: 1m2 x 1.8m x 0.55m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV12
KT: 1m2 x 1.35m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV14
KT: 1m2 x 0.92m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV09
KT: 0.8m x 1m6 x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV13
KT: 1m6 x 0.75m x 0.5m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: BLV20
KT: 1m4 x 1.65m x 0.6m
CL: Gỗ công nghiệp MDF