Mã: TG15
KT: 0.8m x 2m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG09
KT: 0.5m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG07
KT: 1.2m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG10
KT: 0.6m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG02
KT: 1.2m x 0.9m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG25
KT: 1m2 x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG04
KT: 1m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG19
KT: 1.2m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG21
KT: 1m2 x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG01
KT: 0.6m x 1.05m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG27
KT: 1m4 x 2m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG14
KT: 1m x 1m x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: TG16
KT: 0.4m x 1m8 x 0.35m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV21
KT: 1m6 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV18
KT: 1m6 x 0,58m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV16
KT: 1m4 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV14
KT: 1m6 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV10
KT: 1m2 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV08
KT: 1m6 x 0,45m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV03
KT: 1m6 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV06
KT: 1m2 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV01
KT: 1m4 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV19
KT: 1m6 x 0,8m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV13
KT: 1m2 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV02
KT: 1m4 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV11
KT: 1m6 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV07
KT: 1m4 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF
Mã: KTV12
KT: 1m6 x 0,5m x 0,4m
CL: Gỗ công nghiệp MDF